VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
只見樹木, 不見森林 (zhǐ jiàn shù mù, bù jiàn sēn lín) : chỉ kiến thụ mộc, bất kiến sâm lâm
只言片语 (zhī yán piàn yǔ) : đôi câu vài lời
只許州官放火, 不許百姓點燈 (zhǐ xǔ zhōu guān fàng huǒ, bù xǔ bǎi xìng diǎn dēn) : chỉ hứa châu quan phóng hỏa, bất hứa bách tính điể
只認錢不認人 (zhǐ rèn qián bù rèn rén) : chỉ nhận tiền bất nhận nhân
只读光盘 (zhǐ dú guāng pán) : Cd-rom
只身 (zhī shēn) : một mình; lẻ loi; hiu quạnh
只须 (zhǐ xū) : Chỉ cần
只顾 (zhǐ gù) : một mực; cứ
上一頁
| ---